育ち [Dục]
そだち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

sự phát triển; nuôi dưỡng

JP: わたしまれもそだちも東京とうきょうだ。

VI: Tôi sinh ra và lớn lên ở Tokyo.

Danh từ dùng như hậu tố

trưởng thành; nuôi dưỡng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ひとよりそだち。
Con người không phải do dòng họ mà do cách dưỡng dục.
ぼく東京とうきょうそだちです。
Tôi lớn lên ở Tokyo.
彼女かのじょそだちがよい。
Cô ấy được giáo dục tốt.
わたしはボストンそだちです。
Tôi là người lớn lên ở Boston.
かれまれもそだちも東京とうきょうです。
Anh ấy sinh ra và lớn lên ở Tokyo.
ボストンまれのシカゴそだちです。
Sinh ra ở Boston và lớn lên ở Chicago.
まれは大阪おおさかだけど、東京とうきょうそだちよ。
Tôi sinh ra ở Osaka nhưng lớn lên ở Tokyo.
今年ことしいねそだちがいい。
Năm nay lúa phát triển tốt.
トムはまれもそだちもボストンだ。
Tom sinh ra và lớn lên ở Boston.
わたし東京とうきょうまれの東京とうきょうそだちです。
Tôi sinh ra và lớn lên ở Tokyo.

Hán tự

Dục nuôi dưỡng; lớn lên; nuôi; chăm sóc

Từ liên quan đến 育ち