繁繁 [Phồn Phồn]
繁々 [Phồn 々]
しげしげ

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thường xuyên

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nhìn chằm chằm

Hán tự

Phồn rậm rạp; dày đặc; mọc um tùm; tần suất; phức tạp; rắc rối

Từ liên quan đến 繁繁