締めくくり [Đề]
締め括り [Đề Quát]
しめくくり

Danh từ chung

kết luận

Danh từ chung

quản lý

Hán tự

Đề thắt chặt; buộc; đóng; khóa; cài
Quát buộc; bắt giữ; thắt chặt

Từ liên quan đến 締めくくり