絶賛 [Tuyệt Tán]
絶讃 [Tuyệt Tán]
ぜっさん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lời khen ngợi cao; sự ngưỡng mộ lớn; sự tán dương

Trạng từ

được đánh giá cao; được khen ngợi; được tán dương

Trạng từ

⚠️Khẩu ngữ  ⚠️Từ hài hước, đùa cợt

📝 thường là 絶賛...中

hiện tại; ngay bây giờ

Hán tự

Tuyệt ngừng; cắt đứt
Tán tán thành; khen ngợi

Từ liên quan đến 絶賛