[Tổ]

組み [Tổ]

くみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

📝 phát âm ぐみ khi là hậu tố

lớp học

JP: かれはそのくみ首席しゅせきだ。

VI: Anh ấy là thủ lĩnh của nhóm đó.

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tốTừ chỉ đơn vị đếm

nhóm; đội

JP: もうひとくみ観光かんこうきゃく到着とうちゃくした。

VI: Một nhóm khách du lịch khác đã đến.

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

bộ; tập hợp

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

băng nhóm tội phạm

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tốTừ chỉ đơn vị đếm

bộ; tập hợp

Danh từ chung

Lĩnh vực: In ấn

sắp chữ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なんくみなの?
Lớp nào?
選手せんしゅ通常つうじょうあかぐみしろぐみけられる。
Các vận động viên thường được chia thành đội đỏ và đội trắng.
トムって、なんくみなの?
Tom học lớp nào?
さい1くみってる?
Bạn có một bộ xúc xắc không?
わたしかれ思想しそうにはくみしない。
Tôi không đồng ý với tư tưởng của anh ấy.
わたし手袋てぶくろを1くみった。
Tôi đã mua một đôi găng tay.
生徒せいとかい会長かいちょう選出せんしゅつにあたり、1くみはトムを2くみはメアリーをした。
Trong cuộc bầu cử hội học sinh, lớp một ủng hộ Tom, lớp hai ủng hộ Mary.
そのくみ50人ごじゅうにん生徒せいとからなる。
Cái đó gồm 50 học sinh.
かれあたらしい手袋てぶくろを1くみった。
Anh ấy đã mua một đôi găng tay mới.
きのうここで結婚式けっこんしきが2くみあった。
Hôm qua có hai đám cưới diễn ra ở đây.

Hán tự

Từ liên quan đến 組

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 組
  • Cách đọc: くみ
  • Loại từ: Danh từ; Lượng từ (đơn vị “bộ/cặp”); Hậu tố 〜組(〜ぐみ)
  • Nghĩa khái quát: Nhóm/đội/lớp; cặp; bộ (đơn vị đếm); tổ chức kiểu “nhóm”; hậu tố chỉ “nhóm/lớp …”.

2. Ý nghĩa chính

  • Nhóm, đội, lớp: クラスの三組 (lớp 3 tổ), 作業の組 (nhóm làm việc), 紅組・白組.
  • Cặp, bộ (lượng từ): 一組の箸 (một bộ đũa), 二組の夫婦 (hai cặp vợ chồng).
  • Hậu tố 〜組(〜ぐみ): 一年三組 (lớp 1-3), 赤組 (đội đỏ), 山田組 (nhóm Yamada).
  • Tổ chức/nhóm theo ngành: 暴力団の組 (băng/nhóm trong yakuza), 建設組 (nhóm xây dựng — cách gọi cổ điển/địa phương).

3. Phân biệt

  • 組 vs 班(はん): 班 thường là tổ nhỏ trong lớp/cơ quan. 組 rộng hơn, linh hoạt hơn.
  • 組 vs グループ/チーム: グループ trung tính, チーム nhấn làm việc thể thao/hợp tác; 組 mang sắc thái truyền thống/giáo dục/hành chính.
  • 組(danh từ) vs 組む(động từ): 組む = ghép/“bắt cặp”/hợp tác → tạo ra 組.
  • Hậu tố 〜組: khi đứng sau từ khác thường đọc 〜ぐみ (rendaku); ví dụ 赤組(あかぐみ), 山田組(やまだぐみ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Lượng từ: 一組・二組・三組… đếm bộ/cặp. Ví dụ: 靴下を二組買う。
  • Giáo dục: 一年三 (lớp 1-3), クラス替えでが変わる。
  • Sự kiện/trò chơi: 紅・白 đối kháng.
  • Tổ chức: 山田 (nhóm/đội mang tên người), 番 là “chương trình” (từ ghép).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
班(はん) Gần nghĩa Tổ, đội nhỏ Quy mô nhỏ hơn; trong lớp/cơ quan.
グループ Đồng nghĩa rộng Nhóm Vay mượn, trung tính.
チーム Liên quan Đội Nhấn hợp tác/thi đấu.
組む Từ gốc liên quan Ghép, bắt cặp; hợp tác Động từ tạo thành “組”.
番組 Từ ghép Chương trình (TV/Radio) Không phải “một nhóm”; nghĩa chuyển.
単体/個 Đối nghĩa Đơn thể, đơn chiếc Trái với “bộ/cặp/nhóm”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji có nghĩa gốc “dệt/ghép sợi” → mở rộng thành “ghép thành nhóm, cặp, bộ”.
  • Trong từ ghép/hậu tố 〜組, thường biến âm thành 〜ぐみ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đếm cặp/bộ, hãy dùng số đếm + (例: 二組). Trong trường học, cách đọc thường là 「いちねん さんくみ」. Với tên nhóm/băng phái (山田) mang sắc thái tổ chức gắn với một người/nhóm nghề. Tránh nhầm 番組 với nghĩa “nhóm” vì đây là nghĩa chuyển cố định “chương trình”.

8. Câu ví dụ

  • 靴下を二買った。
    Tôi đã mua hai bộ tất.
  • 私は一年三の担任です。
    Tôi là giáo viên chủ nhiệm lớp 1-3.
  • この課題は四人一で行う。
    Bài này thực hiện theo nhóm bốn người.
  • と白に分かれて競争しよう。
    Hãy chia thành đội đỏ và đội trắng để thi đấu.
  • 山田がこの工事を担当している。
    Nhóm Yamada phụ trách công trình này.
  • 夫婦が三参加します。
    Có ba cặp vợ chồng tham gia.
  • この問題はペアで話し合ってください。
    Bài này hãy thảo luận theo cặp.
  • 箸は一で販売しています。
    Đũa được bán theo một bộ.
  • クラス替えでが変わった。
    Tôi bị đổi sang tổ/lớp khác sau khi chia lớp.
  • 新人と先輩を一にして作業する。
    Ghép một người mới với một đàn anh thành một cặp để làm việc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 組 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?