組み [Tổ]
Độ phổ biến từ: Top 6000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
📝 phát âm ぐみ khi là hậu tố
lớp học
JP: 彼はその組の首席だ。
VI: Anh ấy là thủ lĩnh của nhóm đó.
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tốTừ chỉ đơn vị đếm
nhóm; đội
JP: もうひと組の観光客が到着した。
VI: Một nhóm khách du lịch khác đã đến.
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
bộ; tập hợp
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
băng nhóm tội phạm
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tốTừ chỉ đơn vị đếm
bộ; tập hợp
Danh từ chung
Lĩnh vực: In ấn
sắp chữ