等位 [Đẳng Vị]
とうい

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

cùng cấp bậc; cùng hạng

Hán tự

Đẳng v.v.; và như thế; hạng (nhất); chất lượng; bằng; tương tự
Vị hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài

Từ liên quan đến 等位