競争 [Cạnh Tranh]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
cạnh tranh; thi đấu
JP: 十中八九、彼が競争に勝つでしょう。
VI: Chín phần mười, anh ấy sẽ thắng cuộc thi.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
Lĩnh vực: Sinh học
cạnh tranh (giữa các loài)
JP: ジェーンとメアリーはいつも人の気を引こうと競争している。
VI: Jane và Mary luôn cạnh tranh để thu hút sự chú ý của mọi người.