究明
[Cứu Minh]
きゅうめい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
điều tra (đặc biệt trong bối cảnh học thuật và khoa học); tìm ra sự thật; làm sáng tỏ (một vấn đề); điều tra
JP: われわれの宇宙はまだ生まれて間もないが、理論家たちはその最後の姿を究明することにやっきになっている。
VI: Vũ trụ của chúng ta vẫn còn non trẻ, nhưng các nhà lý thuyết đã nỗ lực để khám phá hình dạng cuối cùng của nó.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
いじめの根本原因を究明しない限り、いじめは永遠になくならないだろう。
Nếu không tìm ra nguyên nhân gốc rễ của bắt nạt, thì bắt nạt sẽ không bao giờ biến mất.