種目 [Chủng Mục]

しゅもく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

mục

JP: 彼女かのじょはあまりにもおおくの種目しゅもく参加さんかして、どれにもてなかった。

VI: Cô ấy tham gia quá nhiều môn và không thắng được môn nào.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

テコンドーは、オリンピック種目しゅもくのひとつです。
Taekwondo là một trong những môn thể thao của Olympic.
問題もんだいです。標的ひょうてきねら正確せいかくせいきそ種目しゅもくで、オリンピック種目しゅもくにもなっている競技きょうぎはなんでしょう。
Đây là một câu hỏi: Môn thể thao nào mà bạn cạnh tranh bằng cách nhắm mục tiêu chính xác và cũng là một môn Olympic?
パワーリフティングはこう重量じゅうりょうあつかえる種目しゅもくであるスクワット、ベンチプレス、デッドリフトの3種目しゅもくさい大挙たいきょじょう重量じゅうりょう総計そうけいきそうスポーツである
Powerlifting là một môn thể thao cạnh tranh về tổng trọng lượng nâng cao nhất trong ba bài tập: squat, bench press và deadlift.

Hán tự

Từ liên quan đến 種目

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 種目(しゅもく)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: hạng mục/mục, môn (thi đấu), loại mục trong chương trình hay phân loại
  • Lĩnh vực điển hình: thể thao, giáo dục, cuộc thi, kế hoạch/chương trình, phân loại nghiệp vụ
  • Collocation thường gặp: 競技種目, オリンピック種目, 出場種目, 種目別, 種目数, 第一種目
  • Mức độ: trung cấp – nâng cao; dùng nhiều trong bối cảnh học thuật, báo chí, thể thao

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ một “mục” hay “hạng mục” cụ thể trong một tập hợp các nội dung cùng loại, đặc biệt trong thể thao (ví dụ: các môn thi ở Thế vận hội, các nội dung của điền kinh).
- Dùng cho “mục hạng” trong chương trình, kế hoạch, hay phân loại công việc.

  • 陸上競技の種目:các nội dung của điền kinh
  • 大会の種目:các hạng mục của giải đấu
  • 体操の種目:các nội dung của thể dục dụng cụ
  • 種目別:theo từng hạng mục/môn

3. Phân biệt

  • 科目(かもく): “môn học” trong giáo dục (Toán, Văn…). 種目 thiên về hạng mục/môn trong thi đấu hay chương trình hoạt động.
  • 項目(こうもく): “mục” trong danh sách/biểu mẫu; trung tính hơn, không nhấn mạnh tính “phân loại nội dung/thi đấu”.
  • 品目(ひんもく): “mặt hàng”, dùng trong thương mại, logistics, thuế quan.
  • 種類(しゅるい): “chủng loại” nói chung (type/kind), không hàm ý là “một mục trong danh sách thi đấu/chương trình”.
  • 競技(きょうぎ): “môn thi đấu” nói chung; 競技種目 là “các hạng mục thi đấu” cụ thể trong môn đó.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: N(分野)+ の + 種目(例:陸上の種目
  • Đếm/Thứ tự: 第一種目(mục thứ nhất), 全種目(tất cả hạng mục)
  • Trạng từ/Phó từ liên quan: 種目別に(theo từng hạng mục)
  • Ngữ cảnh: thông báo giải đấu, lịch thi, chương trình sự kiện, tài liệu hướng dẫn thi, báo cáo thống kê.
  • Phong cách: trang trọng, chuẩn mực viết; trong hội thoại thường dùng khi nói về giải đấu, luyện tập.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
科目 Phân biệt Môn học Dùng trong giáo dục; không dùng cho hạng mục thi đấu.
項目 Gần nghĩa Mục (trong danh sách) Trung tính; không hàm ý “môn/thi đấu”.
競技 Liên quan Thi đấu, môn thi 競技種目 = hạng mục thi đấu cụ thể.
種目別 Cụm liên quan Theo từng hạng mục Dùng khi phân nhóm theo hạng mục.
品目 Phân biệt Mặt hàng Ngữ cảnh thương mại, logistics.
種類 Phân biệt Loại, chủng loại Tính phân loại chung chung, không là “một mục trong chương trình”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 種: “chủng, hạt giống” → mở rộng nghĩa thành “chủng loại”. Bộ 禾 + 重.
  • 目: “mắt; mục” → dùng làm hậu tố nghĩa “mục, hạng mục”.
  • Tổ hợp 種 + 目: “mục/hạng mục theo chủng loại”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về thể thao, bạn hãy ưu tiên dùng 種目 để chỉ từng nội dung thi. Với giáo dục, dùng 科目; với biểu mẫu, dùng 項目. Trong thông báo, “種目別に結果を発表する” là cách nói rất tự nhiên. Ngoài ra, cụm “オリンピック種目に採用される/外れる” xuất hiện thường xuyên trên báo chí.

8. Câu ví dụ

  • 100メートルは陸上競技の種目の一つだ。
    100 mét là một trong các hạng mục của điền kinh.
  • 今大会では新しい種目が追加された。
    Ở giải lần này đã bổ sung hạng mục mới.
  • 彼は三種目に出場して全て入賞した。
    Anh ấy tham gia ba hạng mục và đều đạt giải.
  • 第一種目は体操の床運動です。
    Hạng mục thứ nhất là bài tập sàn của thể dục dụng cụ.
  • 競技は種目別に会場が分かれています。
    Các cuộc thi được chia địa điểm theo từng hạng mục.
  • この大会の全種目をオンラインで観戦できる。
    Có thể xem toàn bộ các hạng mục của giải này trực tuyến.
  • テニスは個人種目とダブルスの種目がある。
    Tennis có hạng mục cá nhân và hạng mục đôi.
  • 出場種目を変更したい場合は事務局に連絡してください。
    Nếu muốn đổi hạng mục tham gia, vui lòng liên hệ ban thư ký.
  • 結果は種目ごとに発表されます。
    Kết quả sẽ được công bố theo từng hạng mục.
  • この学校では文化祭の種目がとても多い。
    Ở trường này có rất nhiều hạng mục trong lễ hội văn hóa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 種目 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?