禁止 [Cấm Chỉ]

きんし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cấm; ức chế; cấm đoán

JP: 喫煙きつえん絶対ぜったい禁止きんし

VI: Hút thuốc bị cấm hoàn toàn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

遊泳ゆうえい禁止きんし
Cấm bơi.
禁止きんし
Cấm vào.
しもネタは禁止きんしだよ~。
Không được nói chuyện tục tĩu nha~
Uターン禁止きんしよ。
Cấm quay đầu xe đấy.
ポイては禁止きんしです。
Cấm vứt rác bừa bãi.
駐車ちゅうしゃ禁止きんし
Cấm đậu xe!
駐車ちゅうしゃ禁止きんし
Cấm đậu xe.
ここは遊泳ゆうえい禁止きんしです。
Cấm bơi ở đây.
U ターン禁止きんしです。
Cấm quay đầu xe.
夜間やかん外出がいしゅつ禁止きんしです。
Cấm ra ngoài vào ban đêm.

Hán tự

Từ liên quan đến 禁止

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 禁止 (きんし)
  • Loại từ: danh từ; động từ liên quan: 禁止する
  • Nghĩa khái quát: cấm, sự cấm đoán
  • Phong cách: quy định/biển báo/pháp lý; trung tính đến trang trọng
  • Cụm thường gặp: 喫煙禁止, 立入禁止, 飲食禁止, 使用禁止

2. Ý nghĩa chính

Chỉ việc cấm một hành vi theo quy định/luật/biển báo. Dùng độc lập (Nは禁止) hoặc với 禁止する.

3. Phân biệt

  • 禁止 vs 規制: 禁止 là cấm hẳn; 規制 là quản lý/siết chặt nhưng không nhất thiết cấm.
  • 禁止 vs 自粛: 自粛 là tự hạn chế; 禁止 là quy định mang tính bắt buộc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Biển báo: 立入禁止, 撮影禁止, 携帯使用禁止

- Quy định: Nを禁止する/Nは禁止 (会社は喫煙を禁止する/喫煙は禁止だ)。

- Pháp lý: 禁止条項, 輸出禁止, 販売禁止

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
規制Liên quanquy chế/quy địnhKhông luôn là cấm tuyệt đối.
解禁Đối nghĩagỡ lệnh cấmHủy bỏ lệnh cấm.
許可Đối nghĩacho phépTrái với cấm.
自粛Phân biệttự hạn chếTự giác, không cưỡng chế.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 禁: “cấm”; On: キン。
  • 止: “dừng, thôi”; On: シ; Kun: と-まる/と-める。
  • Ý hợp: dừng lại theo lệnh cấm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp, thay vì nói thẳng “禁止”, có thể dùng mềm hơn: ご遠慮ください (xin vui lòng kiềm chế), nhưng văn bản/biển báo vẫn dùng 禁止 để rõ ràng.

8. Câu ví dụ

  • ここは喫煙禁止です。
    Ở đây cấm hút thuốc.
  • 私有地につき立入禁止
    Vì là đất tư, cấm vào.
  • 飲食禁止のエリアがあります。
    Có khu vực cấm ăn uống.
  • 携帯電話の使用は禁止されています。
    Việc sử dụng điện thoại di động bị cấm.
  • 二重予約は禁止だ。
    Đặt chồng chéo là bị cấm.
  • 著作物の無断転載を禁止します。
    Cấm sao chép tác phẩm khi chưa được phép.
  • 危険物の持ち込み禁止
    Cấm mang vật nguy hiểm vào.
  • 違法駐車を禁止する条例が施行された。
    Đã ban hành quy định cấm đỗ xe trái phép.
  • 夜間の工事音を禁止する。
    Cấm tiếng ồn công trình vào ban đêm.
  • その国では輸出の一部が禁止された。
    Một phần hoạt động xuất khẩu đã bị cấm ở nước đó.
💡 Giải thích chi tiết về từ 禁止 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?