禁止
[Cấm Chỉ]
きんし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cấm; ức chế; cấm đoán
JP: 喫煙は絶対禁止。
VI: Hút thuốc bị cấm hoàn toàn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
遊泳禁止。
Cấm bơi.
立ち入り禁止。
Cấm vào.
しもネタは禁止だよ~。
Không được nói chuyện tục tĩu nha~
Uターン禁止よ。
Cấm quay đầu xe đấy.
ポイ捨ては禁止です。
Cấm vứt rác bừa bãi.
駐車禁止!
Cấm đậu xe!
駐車禁止。
Cấm đậu xe.
ここは遊泳禁止です。
Cấm bơi ở đây.
U ターン禁止です。
Cấm quay đầu xe.
夜間の外出は禁止です。
Cấm ra ngoài vào ban đêm.