発射 [Phát Xạ]

はっしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bắn (đặc biệt là tên lửa hoặc đạn); phóng; bắn; phóng ra; bắn ra

JP: 大砲たいほう偶然ぐうぜん発射はっしゃしてしまった。

VI: Pháo đã vô tình được bắn.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Tiếng lóng

xuất tinh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらはロケットを発射はっしゃした。
Họ đã phóng tên lửa.
暴漢ぼうかんのピストルが発射はっしゃされた。
Pistol của tên côn đồ đã được bắn.
ロケットは発射はっしゃだいからげられた。
Tên lửa đã được phóng từ bệ phóng.
ロケットの発射はっしゃ予定よていどおおこなわれた。
Việc phóng tên lửa đã được tiến hành theo kế hoạch.
ライフルの発射はっしゃおん早朝そうちょうしずけさをやぶった。
Tiếng súng từ súng trường đã phá vỡ sự yên tĩnh vào sáng sớm.
かれらは明日あした人工じんこう衛星えいせい発射はっしゃするつもりです。
Họ dự định sẽ phóng một vệ tinh vào ngày mai.
とおくでじゅう発射はっしゃされるおとこえた。
Tôi đã nghe thấy tiếng súng được bắn từ xa.
マリナー9ごうは、1971年せんきゅうひゃくななじゅういちねん5月ごがつ30日さんじゅうにち発射はっしゃされた。
Mariner 9 được phóng vào ngày 30 tháng 5 năm 1971.
その兵士へいしてきけてライフルじゅう発射はっしゃすること拒否きょひした。
Người lính đó đã từ chối bắn súng vào kẻ thù.

Hán tự

Từ liên quan đến 発射

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 発射
  • Cách đọc: はっしゃ
  • Từ loại: Danh từ; động từ ghép する (発射する)
  • Ý nghĩa khái quát: phóng, bắn (tên lửa, đạn, pháo hoa, tàu vũ trụ); phát xạ theo phương trình động học
  • Độ trang trọng: trung tính → trang trọng; thường gặp trong tin tức, khoa học-kỹ thuật
  • Ngữ vực: quân sự, hàng không-vũ trụ, vật lý, thể thao (bắn cung, bắn súng)

2. Ý nghĩa chính

- Phóng/bắn vật thể với năng lượng ban đầu nhất định từ điểm xuất phát (例: ミサイルを発射する, ロケット発射)
- Trong ngữ cảnh kỹ thuật: thông số 発射角 (góc phóng), 発射台 (bệ phóng), 発射速度 (vận tốc phóng)

3. Phân biệt

  • 発進: khởi hành/đề-pa (máy bay, tàu). 発射 là phóng/bắn vật thể.
  • 発砲: nổ súng (âm thanh/ hành vi bắn súng). 発射 rộng hơn (tên lửa, đạn, vật thể).
  • 打ち上げ: phóng lên trời (pháo hoa, tên lửa) sắc thái đời thường; 発射 trang trọng/kỹ thuật.
  • 射出: “bắn/đẩy ra” về mặt cơ học; thiên về thuật ngữ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N を発射する/N が発射される/N の発射実験/N は不発に終わる
  • Collocation: ロケット発射, 発射台, 発射角, 発射命令, 発射ボタン, 誤発射, 連続発射
  • Ngữ cảnh: tin thời sự, kỹ thuật vũ trụ/quân sự, thể thao bắn súng/bắn cung.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
発進Liên quankhởi hànhPhương tiện tự di chuyển, không phải “bắn/phóng”.
発砲Gần nghĩanổ súngGiới hạn ở súng/đạn; sắc thái sự cố/hình sự.
射出Thuật ngữbắn/đẩy raMáy móc, cơ học, kỹ thuật.
打ち上げGần nghĩaphóng lênĐời thường; pháo hoa, tên lửa.
不発Đối hướngkhông nổ/dudTrạng thái phóng/bắn không thành công.
中止Đối hướnghủy, dừngDừng kế hoạch phát射.
着弾Liên quanrơi/va chạm mục tiêuGiai đoạn sau phát射.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (phát): phát ra, khởi phát.
  • (xạ): bắn, bắn cung, bắn tên.
  • Kết hợp nghĩa: “phát” + “xạ” → “phóng/bắn ra”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi diễn đạt trang trọng, kỹ thuật, người Nhật ưu tiên 発射 hơn các từ đời thường. Với pháo hoa, truyền thông có thể dùng cả 打ち上げ và 発射, nhưng trong báo cáo kỹ thuật, 発射 cho cảm giác chính xác và trung tính hơn.

8. Câu ví dụ

  • ロケットが予定通り発射された。
    Tên lửa đã được phóng theo kế hoạch.
  • 担当者が発射ボタンを押す。
    Người phụ trách nhấn nút phóng.
  • ミサイルの発射を探知した。
    Đã phát hiện vụ phóng tên lửa.
  • 角度を調整して矢を発射する。
    Điều chỉnh góc rồi bắn tên.
  • 試験発射は安全に終了した。
    Cuộc phóng thử đã kết thúc an toàn.
  • 発射を防ぐため二重確認を行う。
    Tiến hành xác nhận kép để ngăn phóng nhầm.
  • 連続発射による熱の管理が課題だ。
    Quản lý nhiệt do phóng liên tiếp là thách thức.
  • 燃料の問題で発射は中止された。
    Do vấn đề nhiên liệu, việc phóng đã bị hủy.
  • 砲弾が目標に向けて発射された。
    Đạn pháo đã được bắn về phía mục tiêu.
  • 衛星発射後、通信が安定した。
    Sau khi phóng vệ tinh, liên lạc đã ổn định.
💡 Giải thích chi tiết về từ 発射 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?