疑わしい [Nghi]
うたがわしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

đáng ngờ; không chắc chắn; khả nghi

JP: かれ時間じかんどおりるかどうかはうたがわしいとおもう。

VI: Tôi nghi ngờ liệu anh ấy có đến đúng giờ không.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うたがわしいですね。
Thật đáng ngờ.
こういう一般いっぱんうたがわしい。
Loại tổng quát hóa này đáng ngờ.
彼女かのじょことうたがわしい。
Những gì cô ấy nói có vẻ đáng ngờ.
かれるかはうたがわしい。
Có vẻ như anh ấy không đến.
かれのアリバイにはうたがわしいところはない。
Không có gì đáng ngờ trong alibi của anh ấy.
うたがわしいことがひとのこっている。
Vẫn còn một điều nghi ngờ.
いまだにうたがわしいことがひとつある。
Vẫn còn một điều đáng nghi ngờ.
その情報じょうほう正確せいかくさは、うたがわしい。
Độ chính xác của thông tin đó là đáng nghi.
かれ報告ほうこく真偽しんぎのほどはうたがわしい。
Sự thật của báo cáo của anh ấy là đáng nghi.
ボブが時間じかんどおりにるかうたがわしい。
Có thể Bob sẽ không đến đúng giờ.

Hán tự

Nghi nghi ngờ

Từ liên quan đến 疑わしい