熟する [Thục]
じゅくする

Động từ suru - nhóm đặc biệtTự động từ

chín; trưởng thành

JP: まだそのためにはじゅくしていないとおもう。

VI: Tôi nghĩ thời điểm thích hợp vẫn chưa đến.

Động từ suru - nhóm đặc biệtTự động từ

sẵn sàng hành động

Động từ suru - nhóm đặc biệtTự động từ

được sử dụng phổ biến

Động từ suru - nhóm đặc biệtTự động từ

trở nên thành thạo

Hán tự

Thục chín; trưởng thành

Từ liên quan đến 熟する