熟す [Thục]
じゅくす

Động từ Godan - đuôi “su”Động từ su - tiền thân của suruTự động từ

chín; trưởng thành

JP: ぶどうがだんだんじゅくしてきた。

VI: Nho đang dần chín.

Động từ Godan - đuôi “su”Động từ su - tiền thân của suruTự động từ

sẵn sàng hành động

Động từ Godan - đuôi “su”Động từ su - tiền thân của suruTự động từ

được sử dụng phổ biến

Động từ Godan - đuôi “su”Động từ su - tiền thân của suruTự động từ

trở nên thành thạo

Hán tự

Thục chín; trưởng thành

Từ liên quan đến 熟す