流麗
[Lưu Lệ]
りゅうれい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
trôi chảy
JP: どこからかハープの流麗な調べが聞こえてきた。
VI: Từ đâu đó vang lên tiếng đàn hạc du dương.