1. Thông tin cơ bản
- Từ: 標準
- Cách đọc: ひょうじゅん
- Loại từ: Danh từ; tính từ đuôi-na khi biến thành 標準的(な)
- Lĩnh vực: kỹ thuật, giáo dục, ngôn ngữ học, quản lý chất lượng
- JLPT tham khảo: N2
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa 1: Chuẩn mực, tiêu chuẩn – mức làm mốc so sánh hoặc làm quy định chung. Ví dụ: 学力の標準, 産業の標準。
- Nghĩa 2: Loại tiêu chuẩn/phiên bản mặc định – 標準の機能(tính năng tiêu chuẩn), 標準装備(trang bị tiêu chuẩn).
3. Phân biệt
- 基準: “tiêu chí/căn cứ” để đánh giá, chấm điểm; rộng hơn về điều kiện.
- 規格: “quy cách/chuẩn kỹ thuật” mang tính pháp quy hoặc tổ chức (JIS, ISO).
- 仕様: “thông số/kỹ thuật chi tiết” của sản phẩm, tài liệu kỹ thuật.
- 平均: “trung bình”, không phải “chuẩn mực”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm phổ biến: 標準語(ngôn ngữ chuẩn), 標準化する(tiêu chuẩn hóa), 標準偏差(độ lệch chuẩn), 標準仕様, 標準装備。
- Định ngữ: 標準のサイズ, 標準モデル, 標準的な手順。
- Ngữ cảnh: tài liệu kỹ thuật, giáo dục, quản trị; trong đời sống thường ngày cũng gặp khi so sánh mặc định vs tùy chọn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 基準 |
Gần nghĩa |
Tiêu chí/căn cứ |
Dùng để đánh giá, phán định |
| 規格 |
Gần nghĩa |
Quy cách, chuẩn kỹ thuật |
Mang tính pháp quy/hiệp hội |
| 標準化 |
Từ phát sinh |
Tiêu chuẩn hóa |
V → 〜化する |
| 標準的 |
Tính từ |
Mang tính tiêu chuẩn |
Định tính |
| 平均 |
Khác nghĩa |
Trung bình |
Giá trị thống kê |
| 特殊 |
Đối nghĩa tương đối |
Đặc thù |
Trái với “tiêu chuẩn” trong lựa chọn |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 標: “tiêu” – cột mốc, dấu hiệu (cờ hiệu gắn trên cây).
- 準: “chuẩn” – chuẩn bị, mức chuẩn, thứ bậc.
- Ghép nghĩa: “mốc chuẩn/dấu chuẩn” → 標準.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả sản phẩm, 標準 và 規格 thường đi cùng: “tuân theo 規格 để đạt 標準 mong muốn”. Trong đời sống, 標準の〜 ngầm so sánh với オプション(tùy chọn); ví dụ 標準装備 vs 追加装備. Với ngôn ngữ, 標準語 đối lập phương ngữ 方言.
8. Câu ví dụ
- この製品は国際標準に適合している。
Sản phẩm này phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế.
- 会議では評価の標準を明確にする必要がある。
Trong cuộc họp cần làm rõ chuẩn đánh giá.
- 日本語の標準語と関西弁の違いを学ぶ。
Học sự khác nhau giữa tiếng Nhật chuẩn và phương ngữ Kansai.
- 安全標準を満たさない製品は出荷できない。
Sản phẩm không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thì không thể xuất hàng.
- この車はエアバッグが標準装備だ。
Xe này có túi khí là trang bị tiêu chuẩn.
- 作業手順を標準化してミスを減らす。
Chuẩn hóa quy trình làm việc để giảm lỗi.
- 学校ごとの標準学力を比較するのは難しい。
Khó để so sánh năng lực học tập chuẩn giữa các trường.
- 設定を標準に戻すと不具合が解消した。
Khi trả cài đặt về chuẩn, lỗi đã được khắc phục.
- 品質標準を上げる取り組みが進んでいる。
Nỗ lực nâng chuẩn chất lượng đang được tiến hành.
- この測定方法は業界の標準になっている。
Phương pháp đo này đã trở thành chuẩn của ngành.