標準 [Tiêu Chuẩn]

ひょうじゅん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

tiêu chuẩn; chuẩn mực; mô hình

JP: わたし標準ひょうじゅん英語えいご勉強べんきょうしたい。

VI: Tôi muốn học tiếng Anh chuẩn.

Danh từ chung

trung bình; bình thường

JP: かれ仕事しごと標準ひょうじゅん以下いかだ。

VI: Công việc của anh ấy dưới mức tiêu chuẩn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

標準ひょうじゅん約款やっかんだ。
Đó là điều khoản chuẩn.
このシャツは標準ひょうじゅんサイズだ。
Chiếc áo sơ mi này là cỡ chuẩn.
きみ標準ひょうじゅん英語えいごまなばなくてはいけない。
Cậu phải học tiếng Anh chuẩn.
かれらの作品さくひんおな標準ひょうじゅんでは判断はんだんできない。
Không thể đánh giá tác phẩm của họ bằng một tiêu chuẩn chung.
そのあかちゃんの発育はついくはその年齢ねんれいでは標準ひょうじゅんです。
Sự phát triển của đứa trẻ là bình thường cho độ tuổi của nó.
わたしたち標準ひょうじゅん到達とうたつしようとした。
Chúng tôi đã cố gắng đạt đến tiêu chuẩn.
いわゆる「標準ひょうじゅん英語えいご」とは世界中せかいじゅうはなされている数多かずおお方言ほうげんのうちの1つにすぎない。
Cái gọi là "tiếng Anh chuẩn" chỉ là một trong số rất nhiều phương ngữ được nói trên toàn thế giới.
だいいちに、「国際こくさい英語えいご」としての英語えいごであるが、それはおそらく「標準ひょうじゅん」よりもっと簡単かんたんなものになるだろう。
Đầu tiên, về tiếng Anh như một 'ngôn ngữ quốc tế', nó có lẽ sẽ đơn giản hơn 'tiêu chuẩn'.

Hán tự

Từ liên quan đến 標準

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 標準
  • Cách đọc: ひょうじゅん
  • Loại từ: Danh từ; tính từ đuôi-na khi biến thành 標準的(な)
  • Lĩnh vực: kỹ thuật, giáo dục, ngôn ngữ học, quản lý chất lượng
  • JLPT tham khảo: N2

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1: Chuẩn mực, tiêu chuẩn – mức làm mốc so sánh hoặc làm quy định chung. Ví dụ: 学力の標準, 産業の標準。
- Nghĩa 2: Loại tiêu chuẩn/phiên bản mặc định – 標準の機能(tính năng tiêu chuẩn), 標準装備(trang bị tiêu chuẩn).

3. Phân biệt

  • 基準: “tiêu chí/căn cứ” để đánh giá, chấm điểm; rộng hơn về điều kiện.
  • 規格: “quy cách/chuẩn kỹ thuật” mang tính pháp quy hoặc tổ chức (JIS, ISO).
  • 仕様: “thông số/kỹ thuật chi tiết” của sản phẩm, tài liệu kỹ thuật.
  • 平均: “trung bình”, không phải “chuẩn mực”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm phổ biến: 標準語(ngôn ngữ chuẩn), 標準化する(tiêu chuẩn hóa), 標準偏差(độ lệch chuẩn), 標準仕様, 標準装備。
  • Định ngữ: 標準のサイズ, 標準モデル, 標準的な手順。
  • Ngữ cảnh: tài liệu kỹ thuật, giáo dục, quản trị; trong đời sống thường ngày cũng gặp khi so sánh mặc định vs tùy chọn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
基準 Gần nghĩa Tiêu chí/căn cứ Dùng để đánh giá, phán định
規格 Gần nghĩa Quy cách, chuẩn kỹ thuật Mang tính pháp quy/hiệp hội
標準化 Từ phát sinh Tiêu chuẩn hóa V → 〜化する
標準的 Tính từ Mang tính tiêu chuẩn Định tính
平均 Khác nghĩa Trung bình Giá trị thống kê
特殊 Đối nghĩa tương đối Đặc thù Trái với “tiêu chuẩn” trong lựa chọn

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 標: “tiêu” – cột mốc, dấu hiệu (cờ hiệu gắn trên cây).
- 準: “chuẩn” – chuẩn bị, mức chuẩn, thứ bậc.
- Ghép nghĩa: “mốc chuẩn/dấu chuẩn” → 標準.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả sản phẩm, 標準 và 規格 thường đi cùng: “tuân theo 規格 để đạt 標準 mong muốn”. Trong đời sống, 標準の〜 ngầm so sánh với オプション(tùy chọn); ví dụ 標準装備 vs 追加装備. Với ngôn ngữ, 標準語 đối lập phương ngữ 方言.

8. Câu ví dụ

  • この製品は国際標準に適合している。
    Sản phẩm này phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế.
  • 会議では評価の標準を明確にする必要がある。
    Trong cuộc họp cần làm rõ chuẩn đánh giá.
  • 日本語の標準語と関西弁の違いを学ぶ。
    Học sự khác nhau giữa tiếng Nhật chuẩn và phương ngữ Kansai.
  • 安全標準を満たさない製品は出荷できない。
    Sản phẩm không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thì không thể xuất hàng.
  • この車はエアバッグが標準装備だ。
    Xe này có túi khí là trang bị tiêu chuẩn.
  • 作業手順を標準化してミスを減らす。
    Chuẩn hóa quy trình làm việc để giảm lỗi.
  • 学校ごとの標準学力を比較するのは難しい。
    Khó để so sánh năng lực học tập chuẩn giữa các trường.
  • 設定を標準に戻すと不具合が解消した。
    Khi trả cài đặt về chuẩn, lỗi đã được khắc phục.
  • 品質標準を上げる取り組みが進んでいる。
    Nỗ lực nâng chuẩn chất lượng đang được tiến hành.
  • この測定方法は業界の標準になっている。
    Phương pháp đo này đã trở thành chuẩn của ngành.
💡 Giải thích chi tiết về từ 標準 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?