1. Thông tin cơ bản
- Từ: 様相
- Cách đọc: ようそう
- Loại từ: Danh từ Hán Nhật
- Sắc thái: **rất trang trọng**, thường dùng trong báo chí, học thuật, hành chính
- Nghĩa khái quát: diện mạo, bức tranh tổng thể, trạng thái biểu hiện của sự việc hiện ra bên ngoài
2. Ý nghĩa chính
“様相” là “diện mạo/khung cảnh tổng quát của tình hình”, nhấn vào cách sự việc đang hiện lên và chuyển động. Hay gặp trong kết cấu 〜の様相を呈する (mang dáng vẻ/diễn biến như ~) và các cụm như 複雑な様相, 新たな様相, 多様な様相.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 様子: vẻ bề ngoài, tình trạng trước mắt (thường ngày). 様相 trang trọng và “vĩ mô” hơn.
- 状況: tình hình khách quan. 様相 nhấn mạnh “diện mạo thể hiện” của tình hình.
- 事態: tình thế (thường tiêu cực/khẩn cấp). 様相 trung tính hơn.
- 形相(ぎょうそう): nét mặt dữ tợn; khác hẳn nghĩa “bức tranh tình hình” của 様相.
- Mẫu quen dùng: 混乱の様相を呈する, 戦況の様相, 様相が一変する.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong tin tức, báo cáo nghiên cứu, phân tích kinh tế–xã hội, tài liệu chính sách.
- Đi kèm danh từ lĩnh vực: 経済の様相, 社会の様相, 戦況の様相, 市場の様相.
- Ngữ pháp điển hình:
- N の様相を呈する: mang dáng vẻ N / chuyển sang diện mạo N.
- 様相が(大きく)変化する・一変する.
- Sắc thái đánh giá tổng quan, không đi vào chi tiết nhỏ lẻ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 様子 |
Liên quan |
Vẻ bề ngoài, tình trạng |
Thường ngày, ít trang trọng; phạm vi hẹp hơn 様相 |
| 状況 |
Gần nghĩa |
Tình hình |
Trung tính, khách quan; không nhấn “diện mạo thể hiện” |
| 事態 |
Liên quan |
Tình thế |
Thường tiêu cực/khẩn cấp |
| 局面 |
Gần nghĩa |
Cục diện, giai đoạn |
Nhấn một giai đoạn/cục diện cụ thể |
| 風景 |
Khác nghĩa |
Phong cảnh |
Chỉ cảnh vật; không dùng để nói về tình hình |
| 混乱 |
Thành tố đi kèm |
Hỗn loạn |
混乱の様相を呈する: mang dáng vẻ hỗn loạn |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 様(ヨウ/さま): dáng vẻ, cách thức. Ví dụ: 様子, 様式.
- 相(ソウ・ショウ/あい): tướng, pha, trạng thái; tương hỗ. Ví dụ: 相手, 相違, 相場.
- Cấu tạo nghĩa: 様(dáng vẻ)+ 相(trạng thái)→ “dáng dấp/trạng thái biểu hiện ra bên ngoài”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch, “様相” thường linh hoạt giữa “diện mạo”, “bức tranh”, “cục diện”, “dáng vẻ của tình hình”. Mẫu cố định 〜の様相を呈する là tín hiệu mạnh của văn phong báo chí–học thuật. Tránh dùng cho sự vật nhỏ lẻ rất cụ thể; khi đó “様子/状態/状況” tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- 事態は複雑な様相を呈している。
Tình thế đang mang một diện mạo phức tạp.
- 景気の様相がこの半年で一変した。
Diện mạo của nền kinh tế đã thay đổi hoàn toàn trong nửa năm nay.
- 戦況の様相は日々変化している。
Cục diện chiến sự thay đổi từng ngày.
- 都市の夜は別の様相を見せる。
Ban đêm, thành phố bộc lộ một diện mạo khác.
- 市場は混乱の様相を呈し、投資家は慎重だ。
Thị trường mang dáng vẻ hỗn loạn, nhà đầu tư trở nên thận trọng.
- 少子高齢化が社会の様相を変えつつある。
Già hóa và ít sinh đang dần thay đổi diện mạo xã hội.
- 現場の様相を正確に伝えることが報道の役割だ。
Truyền tải đúng diện mạo tại hiện trường là vai trò của báo chí.
- 感染拡大により医療体制の様相が逼迫している。
Do lây lan, diện mạo của hệ thống y tế đang trở nên căng thẳng.
- 気候変動の影響は地域ごとに多様な様相を見せる。
Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu biểu hiện đa dạng theo từng khu vực.
- 事件は思わぬ様相に発展した。
Vụ việc đã diễn biến theo một diện mạo ngoài dự đoán.