[Nhạc]
らく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungTính từ đuôi na

thoải mái

Tính từ đuôi naDanh từ chung

dễ dàng

JP: 近頃ちかごろ旅行りょこうらくだ。

VI: Gần đây đi du lịch thật dễ dàng.

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thoải mái về kinh tế

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

gốm raku

🔗 楽焼き

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

hạnh phúc

Trái nghĩa:

Hán tự

Nhạc âm nhạc; thoải mái

Từ liên quan đến 楽