案件 [Án Kiện]
あんけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

vấn đề (để thảo luận); mục (trong chương trình nghị sự); vấn đề; chủ đề; trường hợp

JP: この案件あんけんをどう処理しょりするか、かれ下駄げたあづけるよ。

VI: Cứ để anh ấy quyết định xử lý vấn đề này.

Danh từ chung

vụ án (tòa án)

Danh từ chung

dự án; doanh nghiệp

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

quảng cáo; tài trợ; quảng bá

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これはさい重要じゅうよう案件あんけんです。
Đây là vấn đề cực kỳ quan trọng.
じゅういちからげにしないで、もうすこ個別こべつ案件あんけんをきちんと検討けんとうしてくださいよ。
Đừng đánh đồng tất cả, hãy xem xét kỹ từng trường hợp cụ thể.

Hán tự

Án kế hoạch; đề xuất; bản thảo; suy nghĩ; lo sợ; đề nghị; ý tưởng; kỳ vọng; lo lắng; bàn; ghế dài
Kiện vụ việc; trường hợp; vấn đề; mục

Từ liên quan đến 案件