枢軸
[Xu Trục]
すうじく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chung
trục
Danh từ chung
trung tâm
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
phe Trục
🔗 枢軸国