時間 [Thời Gian]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
thời gian
JP: いつだって読書の時間は見つけられる。
VI: Luôn có thể tìm thấy thời gian để đọc sách.
Danh từ chung
giờ
JP: 彼は勤勉な生徒だ。毎日3時間彼は勉強している。
VI: Anh ấy là một học sinh chăm chỉ. Anh ấy học ba tiếng mỗi ngày.
Danh từ chung
tiết học; lớp học; bài học