時間 [Thời Gian]

じかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

thời gian

JP: いつだって読書どくしょ時間じかんつけられる。

VI: Luôn có thể tìm thấy thời gian để đọc sách.

Danh từ chung

giờ

JP: かれ勤勉きんべん生徒せいとだ。毎日まいにち3時間さんじかんかれ勉強べんきょうしている。

VI: Anh ấy là một học sinh chăm chỉ. Anh ấy học ba tiếng mỗi ngày.

Danh từ chung

tiết học; lớp học; bài học

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

時間じかんなの?
Đã đến giờ chưa?
わたし普通ふつう睡眠すいみん時間じかん7時間ななじかんから9時間きゅうじかんくらいです。
Thời gian ngủ bình thường của tôi là khoảng 7 đến 9 tiếng.
試験しけん時間じかん2時間にじかんはんだった。
Thời gian thi là hai tiếng rưỡi.
きみとの時間じかんはいつだってしあわせな時間じかんだ。
Thời gian bên cậu luôn là những khoảnh khắc hạnh phúc.
時間じかんある?
Bạn có thời gian không?
出発しゅっぱつ時間じかんだよ。
Đã đến giờ xuất phát.
夕食ゆうしょく時間じかんですよ。
Đã đến giờ ăn tối.
夕食ゆうしょく時間じかんだ。
Đã đến giờ ăn tối.
時間じかんがもったいない。
Thật là lãng phí thời gian.
時間じかんをください。
Xin hãy cho tôi chút thời gian.

Hán tự

Từ liên quan đến 時間

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 時間
  • Cách đọc: じかん
  • Từ loại: danh từ; đồng thời là đơn vị đếm thời lượng (hậu tố sau số: 〜時間)
  • Trình độ: JLPT N5
  • Nghĩa khái quát: thời gian; khoảng thời lượng (giờ); thời gian rảnh/có thể dành
  • Cách đếm thời lượng: 1時間(いちじかん), 2時間, 3時間, 4時間じかん); 7/9 có hai cách đọc thường gặp (しち/なな, く/きゅう)
  • Dạng kính trọng: お時間(おじかん)
  • Từ ghép hay gặp: 時間帯・営業時間・所要時間・時間内・時間外・時間割・時間通り

2. Ý nghĩa chính

  • 1) Thời gian (khái niệm trừu tượng): dòng thời gian nói chung.
    例: 時間は貴重だ。/ Thời gian là quý giá.
  • 2) Thời lượng (đơn vị “giờ”): số + 時間 để chỉ “bao lâu”.
    例: 2時間待った。/ Tôi đã đợi 2 giờ.
  • 3) Thời gian rảnh/khả năng sắp xếp: 時間がある/ない = có/không có thời gian (để làm gì đó).
    例: 今は時間がありません。/ Giờ tôi không có thời gian.
  • 4) Khung giờ/giờ hoạt động (thường trong từ ghép): 営業時間 (giờ mở cửa), 時間帯 (khung giờ).

3. Phân biệt

  • 時間 vs 時(とき): 時間 = “thời gian/khoảng giờ”; = “lúc/khi” (thời điểm, mệnh đề phụ: ~時に…)
  • 時間 vs 時刻(じこく): 時間 thiên về khái niệm/khoảng; 時刻 là “mốc giờ cụ thể” (ví dụ 9:00)
  • 時間 vs 間(あいだ): cả hai đều là “khoảng”, nhưng nhấn vào “khoảng giữa” hai mốc (thời gian/không gian); 時間 là “giờ”/thời lượng
  • 時間 vs 期間(きかん): 期間 = “giai đoạn” có điểm bắt đầu–kết thúc rõ, dùng nhiều trong hành chính/kế hoạch
  • 時間がある vs 暇(ひま)がある: cả hai đều là “rảnh”, nhưng hàm ý thảnh thơi, không bận; 時間 là “có thời gian trống” để sắp xếp
  • 〜時 (giờ trên đồng hồ) vs 〜時間 (bao nhiêu giờ): 3時 = 3 giờ (mốc); 3時間 = 3 giờ (thời lượng)

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu đếm thời lượng: 数 + 時間(+ 半)
    例: 1時間半かかる;約2時間;5時間ほど
  • Hỏi thời lượng: 何時間+動詞
    例: 大阪まで何時間かかりますか。
  • Hai động từ hay nhầm:
    - 時間がかかる: mất (tự nhiên) bao lâu. 例: この作業は3時間かかる。
    - 時間をかける: chủ ý dành thời gian. 例: じっくり時間をかけて考える。
  • Đúng giờ/trễ giờ:
    - 時間を守る (đúng giờ), 時間に遅れる (trễ giờ), 時間通りに (đúng giờ)
  • Lịch sự/kính ngữ:
    - Xin thời gian: お時間をいただけますか/少々お時間よろしいでしょうか。
    - Cảm ơn: お時間をありがとうございました。
  • Trong giáo dục: 〜時間目 = “tiết thứ …”. 例: 二時間目は数学です。
  • Giới từ/phó từ đi kèm thường gặp: 時間内に(trong thời gian), 時間外に(ngoài giờ), 時間で区切る(chia theo thời gian)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại Nghĩa tiếng Việt Ghi chú/liên hệ
時(とき) Danh từ Lúc, khi Thời điểm; khác với 時間 (thời lượng)
時刻(じこく) Danh từ Mốc giờ cụ thể Hỏi giờ: 何時(なんじ)= mấy giờ
分(ふん/ぷん) Đơn vị Phút Thời lượng nhỏ hơn giờ
間(あいだ/ま) Danh từ Khoảng (giữa) Nhấn “khoảng giữa” hai mốc
期間(きかん) Danh từ Giai đoạn Tính chất hành chính/kế hoạch
暇(ひま) Danh từ Rảnh rỗi Gần nghĩa “có thời gian rảnh”, sắc thái thảnh thơi
余裕(よゆう) Danh từ Dư dả (thời gian, tiền…) 時間に余裕がある= có dư thời gian
時間帯(じかんたい) Danh từ Khung giờ Từ ghép của 時間
営業時間(えいぎょうじかん) Danh từ Giờ mở cửa Từ ghép của 時間
所要時間(しょようじかん) Danh từ Thời gian cần thiết Thường dùng trong hướng dẫn/đi lại
時間切れ(じかんぎれ) Danh từ Hết giờ Gần đối nghĩa theo ngữ cảnh
期限(きげん) Danh từ Hạn chót Liên quan quản lý thời gian
忙しい(いそがしい) Tính từ Bận rộn Trái nghĩa với “có 時間

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (ジ/とき): “thời, giờ”. Cấu tạo: (mặt trời/ngày) + (chùa) → ý chỉ đo đếm thời gian theo chu kỳ ngày.
  • (カン・ケン/あいだ・ま): “gian, khoảng, khe”. Cấu tạo: (cổng) + (mặt trời) → ánh sáng lọt qua khe cổng, gợi “khoảng trống/khoảng thời gian”.
  • Tổ hợp 時間: “khoảng của thời” → giờ, thời lượng. Mẫu ghép:
    - Số + 時間 (2時間, 3時間半…)
    - 時間 + danh/động từ (例: 時間割, 時間管理, 時間切れ)

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học 時間, người học hay nhầm giữa “thời điểm” và “thời lượng”. Mẹo nhanh: thấy hậu tố 〜時間 sau số thì đó là “bao lâu”, còn 〜時 thường là “mấy giờ”. Đặt “” sau cụm hoàn chỉnh: nói 1時間半 (không nói “1半時間”). Phân biệt 時間がかかる (tự nhiên mất thời gian) với 時間をかける (bạn chủ động dành thời gian) giúp câu tự nhiên hơn. Trong ngữ cảnh lịch sự, dùng お時間 và mẫu “お時間をいただけますか” rất an toàn. Văn hóa Nhật coi trọng đúng giờ: 時間を守る là quy tắc ngầm trong công việc và đời sống. Khi lên kế hoạch, các cụm như 所要時間, 時間内/時間外 xuất hiện dày đặc, nên quen mắt với chúng sẽ giúp đọc thông báo và lịch trình dễ dàng.

8. Câu ví dụ

  • 時間は金なりと言われる。/ Người ta nói thời gian là vàng.
  • この作業には三時間かかります。/ Công việc này mất 3 giờ.
  • 学校まで一時間半かかる。/ Tới trường mất 1 tiếng rưỡi.
  • じっくり時間をかけて準備した。/ Tôi đã chuẩn bị kỹ càng và dành thời gian cho việc đó.
  • 今日は時間がないので、また今度にしましょう。/ Hôm nay tôi không có thời gian, để dịp khác nhé.
  • 東京から大阪まで新幹線で何時間かかりますか。/ Từ Tokyo đến Osaka đi Shinkansen mất mấy tiếng?
  • 約束の時間に遅れてしまい、申し訳ありません。/ Tôi xin lỗi vì đã trễ giờ hẹn.
  • 会議は時間通りに始まった。/ Cuộc họp bắt đầu đúng giờ.
  • 少々お時間をいただけますか。/ Tôi xin phép lấy một chút thời gian của anh/chị được không?
  • この店の営業時間は10時から20時までです。/ Giờ mở cửa của cửa hàng này là từ 10 giờ đến 20 giờ.
  • 今日は二時間目にテストがある。/ Hôm nay tiết hai có bài kiểm tra.
  • 時間の使い方を見直したい。/ Tôi muốn xem lại cách sử dụng thời gian của mình.
💡 Giải thích chi tiết về từ 時間 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?