h
Danh từ chung
H
Tính từ đuôi naDanh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 từ 変態
khiêu dâm; tục tĩu
JP: ちなみにここ一週間は、例えばフラグが立っていようとも、Hシーンが無い事は確定事項だからな。暫くの間、辛抱な!
VI: Nhân tiện thì, dù có cắm bao nhiêu cờ đi nữa, tuần này chắc chắn sẽ không có cảnh 18+ đâu nhé. Vậy nên chịu khó nhịn một thời gian đi!
JP: 私よりもっとエッチな人もいて安心しました。
VI: Tôi đã an tâm khi biết có người còn dâm đãng hơn tôi.
🔗 変態・へんたい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Khẩu ngữ ⚠️Từ uyển ngữ
quan hệ tình dục
JP: 女性だってエッチしたい。
VI: Phụ nữ cũng muốn làm tình.
Tiền tố
⚠️Từ viết tắt
năm thứ n trong thời kỳ Heisei (1989.1.8-2019.4.30)
🔗 平成
Danh từ chung
giờ
Danh từ chung
hydro (H)
Danh từ chung
Lĩnh vực: Gôn
lỗ
🔗 ホール