[Phân]

ふん

Danh từ chung

phút (đơn vị thời gian)

JP: 10時じゅうじ40分よんじゅっぷんから11時じゅういちじまでやす時間じかんです。

VI: Giờ nghỉ từ 10 giờ 40 đến 11 giờ.

Danh từ chung

fun (một phần mười của một monme, 5.787 grains)

Hán tự

Từ liên quan đến 分