敬畏 [Kính Úy]
けいい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

kính sợ

Hán tự

Kính kính sợ; tôn trọng; tôn vinh; kính trọng
Úy sợ hãi; uy nghi; ân cần; lo lắng

Từ liên quan đến 敬畏