散策 [Tán Sách]
さんさく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đi bộ; đi dạo; lang thang; đi lang thang; khám phá

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

自然しぜん散策さんさくきです。
Tôi thích đi dạo trong tự nhiên.
トムは散策さんさくかけた。
Tom đã đi dạo.
わたしたちは散策さんさくかけた。
Chúng tôi đã đi dạo.
わたしたちは公園こうえん散策さんさくしました。
Chúng tôi đã đi dạo trong công viên.
わたしたちは夜中やちゅう公園こうえん散策さんさくするなんてできません。
Chúng tôi không thể đi dạo trong công viên vào nửa đêm.

Hán tự

Tán rải; tiêu tán
Sách kế hoạch; chính sách

Từ liên quan đến 散策