推し量る
[Thôi Lượng]
推し測る [Thôi Trắc]
推し測る [Thôi Trắc]
おしはかる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
đoán; phỏng đoán; suy đoán