Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
trộm; cướp; giật; bỏ túi; cướp bóc
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
lừa dối; lừa; lừa đảo
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
lướt qua (khi đi qua); lướt qua; chạm nhẹ
JP: 私は彼のわきをかすめて走った。
VI: Tôi đã chạy qua bên cạnh anh ấy.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
xuất hiện và nhanh chóng biến mất (một ý nghĩ, một nụ cười, v.v.); lướt qua (trong tâm trí, trên khuôn mặt)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 thường như 目をかすめて
làm (gì đó) khi không ai nhìn
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Từ cổ
gợi ý; ám chỉ