Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
đẩy; xô
JP: シャッターを押してくれますか。
VI: Bạn có thể bấm máy ảnh giúp tôi được không?
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
📝 cũng viết là 圧す
ấn (nút); đẩy (nút)
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
📝 cũng viết là 捺す
đóng dấu
JP: その箱には製造者の証印が押してある。
VI: Cái hộp đó có dấu niêm yết của nhà sản xuất.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
dán (lá vàng)
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
thúc ép
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
📝 thường ở dạng bị động; cũng viết là 圧す
áp đảo; vượt trội
Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ
tiến hành; thực hiện
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
📝 như ...を押して...
làm bất chấp; thách thức
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
đảm bảo
🔗 念を押す
Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ
trễ lịch