寄せ掛ける [Kí Quải]
寄せかける [Kí]
よせかける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

dựa vào

Hán tự

đến gần; thu thập
Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ

Từ liên quan đến 寄せ掛ける