承知の幕 [Thừa Tri Mạc]
しょうちのまく

Danh từ chung

thỏa thuận

Hán tự

Thừa nghe; nhận
Tri biết; trí tuệ
Mạc màn; cờ; hồi kịch

Từ liên quan đến 承知の幕