憎々しい [Tăng 々]
憎憎しい [Tăng Tăng]
にくにくしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

đáng ghét; đáng căm thù

Hán tự

Tăng ghét; căm ghét

Từ liên quan đến 憎々しい