憎らしい [Tăng]
にくらしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

đáng ghét

JP: かれはにくらしげに彼女かのじょをにらんだ。

VI: Anh ấy nhìn cô ấy một cách ghét bỏ.

🔗 憎たらしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

(nói mỉa mai) đáng yêu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あの男性だんせいにくらしいひとだよ!
Người đàn ông đó thật đáng ghét!
わたしたちのことがにくらしいの?
Bạn ghét chúng tôi à?
トムのことがにくらしいけど、でもあいしてるの。
Tôi ghét Tom, nhưng vẫn yêu anh ấy.

Hán tự

Tăng ghét; căm ghét

Từ liên quan đến 憎らしい