憎い
[Tăng]
悪い [Ác]
悪い [Ác]
にくい
ニクい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
đáng ghét
JP: かわいさ余って憎さ百倍。
VI: Yêu quá hóa ghét.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
tuyệt vời
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
憎い憎いは可愛いの裏。
Ghét cay ghét đắng mà yêu thương nhau.
フランス語が憎い。
Tôi ghét tiếng Pháp.
俺らのことが憎いのか?
Mày ghét tụi tao à?