感ずる [Cảm]
かんずる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tha động từTự động từ

cảm thấy; cảm nhận

JP: 人生じんせいから非常ひじょうよろこびをかんずる。

VI: Tôi cảm nhận được niềm vui lớn lao từ cuộc sống.

🔗 感じる

Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tha động từTự động từ

xúc động; ấn tượng

🔗 感じる

Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tự động từ

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

nhiễm bệnh; mắc bệnh

🔗 感じる

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし本当ほんとう母親ははおやではないことをむすめ薄々うすうすかんずいているようだ。
Có vẻ như con gái tôi đã dần nhận ra rằng tôi không phải là mẹ ruột của mình.

Hán tự

Cảm cảm xúc; cảm giác

Từ liên quan đến 感ずる