情強 [Tình 強]
じょうきょう
Danh từ chung
⚠️Tiếng lóng ⚠️Từ viết tắt
người giỏi thu thập thông tin
🔗 情報強者
Trái nghĩa: 情弱
Danh từ chung
⚠️Tiếng lóng ⚠️Từ viết tắt
người giỏi thu thập thông tin
🔗 情報強者
Trái nghĩa: 情弱