性根 [Tính Căn]

しょうね
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

bản chất; tính cách

JP: こいつの性根しょうこんわるいからモテなんだろ。

VI: Anh ta cô đơn vì tính cách xấu xa.

🔗 根性

Hán tự

Từ liên quan đến 性根