心臓 [Tâm Tạng]

しんぞう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

trái tim

JP: わたし自分じぶん心臓しんぞうはげしくっているのがわかった。

VI: Tôi cảm nhận được trái tim mình đập mạnh.

Danh từ chung

gan dạ; dũng cảm

Danh từ chung

trung tâm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

心臓しんぞうわるいな。
Điều đó không tốt cho tim.
心臓しんぞう鼓動こどうはやまった。
Nhịp tim tôi đã nhanh lên.
心臓しんぞう発作ほっさこしました。
Anh ấy đã bị đau tim.
死因しいん心臓しんぞう発作ほっさだった。
Nguyên nhân tử vong là do đau tim.
めちゃくちゃ心臓しんぞううごく。
Trái tim tôi đập thình thịch.
心臓しんぞうがドキドキした。
Tim tôi đập thình thịch.
かれ心臓しんぞうには顔負かおまけだ。
Anh ấy không thể sánh được với trái tim tôi.
彼女かのじょ心臓しんぞうわるかった。
Cô ấy đã có vấn đề về tim.
かれ心臓しんぞうわるい。
Anh ấy có vấn đề về tim.
トムは心臓しんぞうわるい。
Tom có vấn đề về tim.

Hán tự

Từ liên quan đến 心臓

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 心臓
  • Cách đọc: しんぞう
  • Loại từ: Danh từ (cơ quan cơ thể)
  • Nghĩa khái quát: trái tim (cơ quan sinh học), tim
  • Ngữ vực: trung tính → y khoa, sức khỏe, đời sống hằng ngày
  • Ví dụ kết hợp thường gặp: 心臓病, 心臓発作, 心臓移植, 心拍, 心臓外科, 心臓の鼓動

2. Ý nghĩa chính

心臓 là cơ quan bơm máu trong cơ thể. Trong tiếng Nhật, từ này chỉ “tim” theo nghĩa sinh học, khác với “trái tim” mang nghĩa tâm hồn. Thường dùng trong bối cảnh y khoa, sức khỏe, hoặc diễn đạt cảm giác đập nhanh do hồi hộp, căng thẳng.

3. Phân biệt

  • 心臓 vs : 「心臓」 = tim (cơ quan). 「心」 = tâm hồn, lòng, cảm xúc.
  • 心臓 vs ハート: 「ハート」 thường mang nghĩa biểu tượng, tình cảm, hình trái tim; không dùng trong y khoa.
  • 内臓: nội tạng nói chung; 「心臓」 là một trong các nội tạng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả tình trạng tim: 心臓が痛む/止まるかと思った/ドキドキする。
  • Bệnh lý, chẩn đoán: 心臓病, 心臓発作, 心臓の検査, 心電図をとる。
  • Thủ thuật, điều trị: 心臓外科, 心臓移植, 手術。
  • Gánh nặng lên tim: 心臓に負担がかかる, カフェインが心臓を刺激する。
  • Văn nói hàng ngày cũng dùng để nhấn mạnh cảm giác hồi hộp: びっくりして心臓が飛び出しそうだった。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quan/khác tâm, lòng, trái tim (tinh thần) Không phải cơ quan sinh học
ハート Liên quan/khác trái tim (biểu tượng/cảm xúc) Văn nói, quảng cáo, biểu tượng
内臓 Bao quát nội tạng Tập hợp các cơ quan bên trong cơ thể
心臓病 Liên hợp bệnh tim Tên chung các bệnh lý về tim
心臓発作 Liên hợp cơn đau tim Đột ngột, cấp tính
肝臓 Liên quan/khác gan Khác cơ quan nội tạng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 心: “tim, lòng”. Bộ tâm (心) chỉ ý liên quan tới cảm xúc/cơ quan tim.
  • 臓: “tạng, nội tạng”. Có bộ 月 (nguyệt/nhục) gợi ý phần “thịt/cơ thể”, chỉ cơ quan nội tạng.
  • Ghép nghĩa: 心(tim)+ 臓(tạng)→ cơ quan tim.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về cảm xúc, người Nhật thường dùng 「心」, còn khi nói sức khỏe, chẩn đoán, điều trị thì dùng 「心臓」. Trong văn nói, các cụm như 「心臓がドキドキする」 vừa miêu tả sinh lý vừa ẩn ý tâm lý hồi hộp. Nếu viết trang trọng, nên dùng các tổ hợp từ y khoa như 「心臓疾患」「心臓外科」。

8. Câu ví dụ

  • 医者は彼の心臓の音を聴診器で聞いた。
    Bác sĩ nghe tiếng tim của anh ấy bằng ống nghe.
  • 驚きすぎて心臓が止まるかと思った。
    Tôi giật mình đến mức tưởng như tim ngừng đập.
  • 祖父は心臓病の治療を続けている。
    Ông tôi đang tiếp tục điều trị bệnh tim.
  • 彼は心臓発作で倒れ、すぐに救急搬送された。
    Anh ấy gục vì cơn đau tim và được đưa đi cấp cứu ngay.
  • 彼女は心臓移植を待っている。
    Cô ấy đang chờ ghép tim.
  • マラソンは心臓に大きな負担がかかる。
    Chạy marathon gây gánh nặng lớn lên tim.
  • 健康診断で心臓の検査を受けた。
    Tôi đã kiểm tra tim trong buổi khám sức khỏe.
  • カフェインは心臓を刺激することがある。
    Caffeine đôi khi kích thích tim.
  • 静かな部屋で心臓の鼓動がはっきり聞こえた。
    Trong căn phòng yên tĩnh, nghe rõ nhịp đập của tim.
  • 試験の直前で心臓がドキドキしてきた。
    Ngay trước kỳ thi, tim tôi bắt đầu đập thình thịch.
💡 Giải thích chi tiết về từ 心臓 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?