心労
[Tâm Lao]
しんろう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
lo âu; lo lắng; sợ hãi
JP: 彼女は心労に打ち勝てなかった。
VI: Cô ấy không thể vượt qua nỗi lo âu.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
過労と心労で彼は体調を崩してしまった。
Anh ấy đã kiệt sức vì làm việc quá sức và lo lắng quá nhiều.