形態 [Hình Thái]
形体 [Hình Thể]
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
hình thức; hình dáng; hình thể
JP: ジョギングは、運動として、好ましい形態になった。
VI: Chạy bộ đã trở thành một hình thức tập luyện được ưa chuộng.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Ngôn ngữ học
hình thái
Danh từ chung
hình thức; hình dáng; hình thể
JP: ジョギングは、運動として、好ましい形態になった。
VI: Chạy bộ đã trở thành một hình thức tập luyện được ưa chuộng.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Ngôn ngữ học
hình thái
形態 chỉ “hình thái/mô thức” – cách thức mà một sự vật tồn tại, tổ chức hay biểu hiện (経営形態, 雇用形態, 生活形態, 細胞の形態) mang sắc thái phân loại theo cách vận hành/tổ chức hơn là chỉ hình dạng vật lý đơn thuần.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 様式(ようしき) | Đồng nghĩa gần | kiểu thức, phong cách | Văn hóa/nghệ thuật. |
| 態様(たいよう) | Đồng nghĩa gần | tình trạng, dạng thức | Hành chính/pháp lý. |
| あり方 | Liên quan | cách tồn tại, cách nên có | Khái quát, nghị luận. |
| 形式(けいしき) | Liên quan/Phân biệt | hình thức, quy cách | Khung/format, không phải mô thức vận hành. |
| 形状(けいじょう) | Liên quan/Phân biệt | hình dạng | Đường nét vật lý. |
| 無定形(むていけい) | Đối nghĩa gần | vô định hình | Không có dạng thức rõ ràng. |
| 画一(かくいつ) | Đối lập sắc thái | đồng nhất/đồng dạng | Trái với đa dạng hình thái. |
形態 hữu ích khi cần phân loại theo “cách vận hành” thay vì “hình dạng”. Ví dụ, cùng là công ty nhưng có nhiều 形態 (株式会社, 合同会社…). Trong dịch thuật, cân nhắc các từ “mô thức, hình thái, dạng thức” để phù hợp ngành nghề.
Bạn thích bản giải thích này?