嵌める [Khảm]
填める [Điền]
はめる
ハメる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lắp (ví dụ: kính vào khung); chèn (ví dụ: nút chai); cài (nút)

JP: かれ肖像しょうぞう装飾そうしょくほどこされた額縁がくぶちにはめられた。

VI: Bức chân dung của anh ấy được đặt trong khung trang trí.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đeo (cái gì đó bao quanh; ví dụ: nhẫn, găng tay); đặt (vòng) quanh; gắn (ví dụ: ống vào vòi)

JP: 彼女かのじょ左手ひだりて薬指くすりゆびにダイヤの指輪ゆびわをはめていた。

VI: Cô ấy đeo nhẫn kim cương ở ngón áp út bên tay trái.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đưa vào khuôn khổ; ép buộc (vào khuôn mẫu); đặt (hạn chế) lên

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

gài bẫy; lừa (ai đó); dàn dựng (ai đó); lừa dối

JP: やつおれをわなにはめてスキャンダルにおとしいれた。

VI: Hắn đã dàn xếp để tôi rơi vào bẫy và bị kéo vào vụ bê bối.

JP: オレ、うまくハメられた。

VI: Tôi đã bị lừa một cách khéo léo.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ném vào

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Khẩu ngữ  ⚠️Từ ngữ thô tục

📝 thường ハメる

quan hệ tình dục; làm tình

JP: いちはつ命中めいちゅうしなくたって、妊娠にんしんするまでハメつづければいいだけだし。

VI: Dù không đậu thai ngay từ lần đầu, thì chỉ cần tiếp tục quan hệ cho đến khi mang thai là được thôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

められたがしてならないな。
Tôi cứ có cảm giác là mình đã bị lừa.

Hán tự

Khảm đi vào; khảm

Từ liên quan đến 嵌める