客賓 [Khách Tân]
客人 [Khách Nhân]
[Khách]
[Tân]
まろうど
まろうと

Danh từ chung

khách từ xa; khách

Hán tự

Khách khách
Tân khách quý; khách
Nhân người

Từ liên quan đến 客賓