官憲 [Quan Hiến]
かんけん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

quan chức; chính quyền

Hán tự

Quan quan chức; chính phủ
Hiến hiến pháp; luật

Từ liên quan đến 官憲