守護 [Thủ Hộ]
しゅご
すご
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bảo vệ; bảo hộ

Danh từ chung

shugo (quan quân sự thời Kamakura hoặc Muromachi)

Hán tự

Thủ bảo vệ; tuân theo
Hộ bảo vệ; bảo hộ

Từ liên quan đến 守護