始業
[Thí Nghiệp]
しぎょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bắt đầu công việc; khai mạc; mở cửa
JP: 教室に入って席に着くのとほぼ同時に、始業を知らせるチャイムの音が鳴り響く。
VI: Ngay khi vừa bước vào lớp và ngồi xuống, tiếng chuông báo giờ vào học vang lên.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その学生が3年生になって学校に来たのは始業式の日だけです。
Sinh viên này chỉ đến trường vào ngày khai giảng dù đã là sinh viên năm ba.