[Thê]
[Cụ]
つま
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

Vợ

JP: わたしつま見舞みまいに病院びょういんった。

VI: Tôi đã đến bệnh viện thăm vợ.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Trang trí

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Phụ họa

Hán tự

Thê vợ; người phối ngẫu

Từ liên quan đến 妻