奥様 [Áo Dạng]
奥さま [Áo]
おくさま
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

⚠️Lịch sự (teineigo)

vợ; phu nhân

JP: 奥様おくさまにどうかよろしくおつたえください。

VI: Xin hãy gửi lời chào tới bà chủ nhà.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

奥様おくさまとはどうやってったの?
Bạn đã làm quen vợ mình như thế nào?
彼女かのじょがアランさんの奥様おくさまよ。
Cô ấy là vợ của anh Alan đấy.
あなた、ピーターさんの奥様おくさまなの?
Bạn là vợ của anh Peter phải không?
奥様おくさまはお元気げんきですか。
Bà chủ nhà có khỏe không?
奥様おくさま旧姓きゅうせいなにですか。
Tên thật của bà trước khi kết hôn là gì?
だれがあなたの奥様おくさまですか。
Ai là vợ bạn?
奥様おくさまにもよろしくおっしゃってください。
Xin hãy chuyển lời chào tới bà chủ nhà.
奥様おくさまとおはなししたいのですが。
Tôi muốn nói chuyện với bà chủ nhà.
なにをさしあげましょうか、奥様おくさま
Tôi nên tặng gì cho bà, thưa bà?
奥様おくさまのご職業しょくぎょうなにですか?
Nghề nghiệp của vợ anh là gì?

Hán tự

Áo trái tim; bên trong
Dạng ngài; cách thức

Từ liên quan đến 奥様