天災 [Thiên Tai]
てんさい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

thiên tai; thảm họa

JP: 地震じしん洪水こうずい天災てんさいです。

VI: Động đất và lũ lụt là thiên tai.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

天災てんさいはいつこるかからない。
Không ai biết khi nào thiên tai sẽ xảy ra.
かれらはなが天災てんさいたたかわねばならなかった。
Họ đã phải đối mặt với thiên tai trong một thời gian dài.

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Tai thảm họa; tai họa; tai ương; nguyền rủa; ác

Từ liên quan đến 天災