土台 [Thổ Đài]

どだい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

nền tảng; cơ sở; cơ bản

JP: このいえ土台どだいがしっかりしている。

VI: Ngôi nhà này có nền móng vững chắc.

Trạng từ

📝 thường trong ngữ cảnh tiêu cực

từ đầu; từ ban đầu; theo bản chất

🔗 元々

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

洪水こうずいいえ土台どだいけずられた。
Nền nhà đã bị lũ lụt xói mòn.
土台どだいはコンクリートでかためられている。
Nền móng được đổ bằng bê tông.
ぞう土台どだいかれらのねがいがきざまれている。
Những ước nguyện của họ đã được khắc lên bệ tượng.

Hán tự

Từ liên quan đến 土台

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 土台
  • Cách đọc: どだい
  • Loại từ: Danh từ; Phó từ/tiểu từ nhấn mạnh (dạng văn nói: “vốn dĩ, ngay từ đầu”)
  • Nghĩa khái quát: nền tảng, bệ đỡ; điều kiện cơ sở; vốn dĩ/đằng nào cũng (trong cách nói phó từ)

2. Ý nghĩa chính

  • Nền móng/vật lý: phần móng, đế, bệ đỡ của công trình, đồ vật.
  • Nền tảng/trừu tượng: cơ sở để một điều gì đó thành hình, vận hành (kiến thức nền, cơ sở lý luận).
  • Phó từ nhấn mạnh: 土台〜ない → vốn dĩ/ban đầu đã không thể; ngay từ đầu là vô lý.

3. Phân biệt

  • 基礎: “cơ sở” mang tính học thuật/kỹ thuật; trang trọng hơn. 土台 gần hình ảnh “cái nền” thực tế.
  • 基盤: “nền tảng” hệ thống/quy mô lớn (kinh tế, hạ tầng). 土台 thiên về nền/bệ cụ thể hoặc nền tảng cơ bản.
  • ベース: vay mượn, trung tính, dùng nhiều trong IT/kinh doanh. 土台 giàu sắc thái tiếng Nhật.
  • もともと/そもそも vs 土台 (phó từ): 土台 mạnh sắc thái “vốn dĩ bất khả/phi hiện thực”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ: X の土台, 土台を築く/固める, 土台がしっかりしている/弱い, A を土台にBを行う
  • Phó từ: 土台〜ない/土台無理だ(どだいむりだ) → “vốn dĩ là không thể/vô lý”.
  • Ngữ cảnh: xây dựng, kỹ thuật; giáo dục/kinh doanh (năng lực nền, cơ sở chiến lược); hội thoại nhấn mạnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
基礎 Gần nghĩa Cơ sở, nền tảng Trang trọng/giáo khoa; dùng cho kiến thức, kỹ thuật.
基盤 Gần nghĩa Nền tảng, hạ tầng Quy mô hệ thống (kinh tế, xã hội, IT基盤).
土台無理 Cụm cố định Vốn dĩ là vô lý Nhấn mạnh bất khả ngay từ đầu.
土台石 Liên quan Đá móng Thuật ngữ xây dựng.
ベース Gần nghĩa Nền, cơ sở Vay mượn, nhẹ sắc thái hơn.
上部構造 Đối lập ngữ nghĩa Kiến trúc bên trên Đối ứng với nền móng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 土: đất, nền.
  • 台: bệ, đài, cái giá đỡ.
  • Kết hợp: “bệ đất” → nghĩa mở rộng thành nền móng, cơ sở.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp, dùng 土台 ở vị trí phó từ giúp bạn thể hiện thái độ phê bình nhưng gãy gọn: 土台無理だ vừa ngắn gọn vừa mạnh mẽ. Tuy vậy, trong văn viết trang trọng, hãy cân nhắc dùng 根拠が乏しい/実現可能性が低い để giữ trung tính.

8. Câu ví dụ

  • この家は土台がしっかりしている。
    Ngôi nhà này có phần móng rất chắc.
  • 努力は成功の土台となる。
    Nỗ lực trở thành nền tảng của thành công.
  • 理論の土台が弱ければ、議論は崩れる。
    Nếu nền tảng lý luận yếu, cuộc tranh luận sẽ sụp đổ.
  • 現場での経験を土台に新しい手法を提案した。
    Dựa trên kinh nghiệm thực tế, tôi đề xuất phương pháp mới.
  • それは土台無理な計画だ。
    Đó vốn dĩ là một kế hoạch bất khả thi.
  • 交渉の土台作りに時間をかける。
    Dành thời gian để xây nền tảng cho đàm phán.
  • 証拠という土台なしに断定すべきではない。
    Không nên khẳng định khi thiếu nền tảng là chứng cứ.
  • 教育は社会の土台だ。
    Giáo dục là nền tảng của xã hội.
  • この仮説は観察データを土台としている。
    Giả thuyết này dựa trên dữ liệu quan sát.
  • 彼一人でやるのは土台無理だ。
    Một mình anh ấy làm thì vốn dĩ là không thể.
💡 Giải thích chi tiết về từ 土台 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?