嘆賞 [Thán Thưởng]

歎賞 [Thán Thưởng]

嘆称 [Thán Xưng]

歎称 [Thán Xưng]

たんしょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ngưỡng mộ; khen ngợi; tán dương

Hán tự

Từ liên quan đến 嘆賞