営造 [Doanh Tạo]
えいぞう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

xây dựng

Hán tự

Doanh trại; thực hiện; xây dựng; kinh doanh
Tạo tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng

Từ liên quan đến 営造